Có 1 kết quả:
冷落 lěng luò ㄌㄥˇ ㄌㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) desolate
(2) unfrequented
(3) to treat sb coldly
(4) to snub
(5) to cold shoulder
(2) unfrequented
(3) to treat sb coldly
(4) to snub
(5) to cold shoulder
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0